--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
credit rating
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
credit rating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: credit rating
+ Noun
Sự đánh giá mức độ tín nhiệm
đánh giá mức tín dụng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "credit rating"
Những từ có chứa
"credit rating"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngân khoản
bán chịu
tín dụng
quy công
lung lay
bên có
đẹp mặt
Lượt xem: 509
Từ vừa tra
+
credit rating
:
Sự đánh giá mức độ tín nhiệm
+
dự báo
:
ForecastDự báo thời tiếtA weather forecast
+
cinnamon fern
:
dương xỉ quế (toàn thân cây có lông tơ, màu giống quế, lá hình răng lược mang các bào tử.
+
applied
:
ứng dụngapplied chemistry hoá học ứng dụng